Có 4 kết quả:
經濟人 jīng jì rén ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ • 經紀人 jīng jì rén ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ • 经济人 jīng jì rén ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ • 经纪人 jīng jì rén ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Homo economicus
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broker
(2) middleman
(3) agent
(4) manager
(2) middleman
(3) agent
(4) manager
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Homo economicus
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broker
(2) middleman
(3) agent
(4) manager
(2) middleman
(3) agent
(4) manager